Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


HUF TWD
coinmill.com
200 18
500 45
1000 89
2000 178
5000 445
10,000 890
20,000 1780
50,000 4451
100,000 8902
200,000 17,805
500,000 44,512
1,000,000 89,024
2,000,000 178,048
5,000,000 445,120
10,000,000 890,239
20,000,000 1,780,479
50,000,000 4,451,197
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD HUF
coinmill.com
20 225
50 562
100 1123
200 2247
500 5616
1000 11,233
2000 22,466
5000 56,165
10,000 112,329
20,000 224,659
50,000 561,647
100,000 1,123,293
200,000 2,246,587
500,000 5,616,467
1,000,000 11,232,933
2,000,000 22,465,866
5,000,000 56,164,666
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ