Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


HUF UZS
coinmill.com
200 6624.48
500 16,561.20
1000 33,122.39
2000 66,244.78
5000 165,611.96
10,000 331,223.92
20,000 662,447.83
50,000 1,656,119.58
100,000 3,312,239.17
200,000 6,624,478.34
500,000 16,561,195.84
1,000,000 33,122,391.68
2,000,000 66,244,783.37
5,000,000 165,611,958.42
10,000,000 331,223,916.84
20,000,000 662,447,833.67
50,000,000 1,656,119,584.19
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS HUF
coinmill.com
10,000.00 302
20,000.00 604
50,000.00 1510
100,000.00 3019
200,000.00 6038
500,000.00 15,096
1,000,000.00 30,191
2,000,000.00 60,382
5,000,000.00 150,955
10,000,000.00 301,911
20,000,000.00 603,821
50,000,000.00 1,509,553
100,000,000.00 3,019,106
200,000,000.00 6,038,211
500,000,000.00 15,095,528
1,000,000,000.00 30,191,057
2,000,000,000.00 60,382,113
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ