Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


HUF VEF
coinmill.com
200 151,569
500 378,924
1000 757,847
2000 1,515,694
5000 3,789,236
10,000 7,578,472
20,000 15,156,944
50,000 37,892,361
100,000 75,784,722
200,000 151,569,444
500,000 378,923,611
1,000,000 757,847,222
2,000,000 1,515,694,444
5,000,000 3,789,236,111
10,000,000 7,578,472,222
20,000,000 15,156,944,444
50,000,000 37,892,361,111
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF HUF
coinmill.com
200,000 264
500,000 660
1,000,000 1320
2,000,000 2639
5,000,000 6598
10,000,000 13,195
20,000,000 26,391
50,000,000 65,976
100,000,000 131,953
200,000,000 263,905
500,000,000 659,764
1,000,000,000 1,319,527
2,000,000,000 2,639,054
5,000,000,000 6,597,636
10,000,000,000 13,195,272
20,000,000,000 26,390,543
50,000,000,000 65,976,358
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ