Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


HUF VEN
coinmill.com
200 0.3738
500 0.9345
1000 1.8690
2000 3.7380
5000 9.3449
10,000 18.6899
20,000 37.3797
50,000 93.4494
100,000 186.8987
200,000 373.7974
500,000 934.4936
1,000,000 1868.9872
2,000,000 3737.9744
5,000,000 9344.9360
10,000,000 18,689.8720
20,000,000 37,379.7440
50,000,000 93,449.3601
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN HUF
coinmill.com
0.5000 268
1.0000 535
2.0000 1070
5.0000 2675
10.0000 5350
20.0000 10,701
50.0000 26,752
100.0000 53,505
200.0000 107,010
500.0000 267,525
1000.0000 535,049
2000.0000 1,070,098
5000.0000 2,675,246
10,000.0000 5,350,491
20,000.0000 10,700,983
50,000.0000 26,752,457
100,000.0000 53,504,914
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ