Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


HUF VND
coinmill.com
200 13,600
500 34,000
1000 68,000
2000 136,200
5000 340,400
10,000 680,800
20,000 1,361,600
50,000 3,404,000
100,000 6,807,800
200,000 13,615,800
500,000 34,039,400
1,000,000 68,078,600
2,000,000 136,157,200
5,000,000 340,393,000
10,000,000 680,786,000
20,000,000 1,361,572,000
50,000,000 3,403,930,200
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VND HUF
coinmill.com
20,000 294
50,000 734
100,000 1469
200,000 2938
500,000 7344
1,000,000 14,689
2,000,000 29,378
5,000,000 73,445
10,000,000 146,889
20,000,000 293,778
50,000,000 734,445
100,000,000 1,468,890
200,000,000 2,937,781
500,000,000 7,344,452
1,000,000,000 14,688,903
2,000,000,000 29,377,806
5,000,000,000 73,444,516
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ