Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


HUF XAL
coinmill.com
200 0.00
500 0.00
1000 0.00
2000 0.00
5000 0.00
10,000 0.01
20,000 0.02
50,000 0.04
100,000 0.08
200,000 0.16
500,000 0.40
1,000,000 0.80
2,000,000 1.59
5,000,000 3.98
10,000,000 7.96
20,000,000 15.93
50,000,000 39.81
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL HUF
coinmill.com
0.00 251
0.00 628
0.00 1256
0.00 2512
0.01 6279
0.01 12,558
0.02 25,117
0.05 62,792
0.10 125,584
0.20 251,168
0.50 627,921
1.00 1,255,842
2.00 2,511,683
5.00 6,279,208
10.00 12,558,417
20.00 25,116,833
50.00 62,792,083
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ