Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


HUF XEM
coinmill.com
200 15.708
500 39.271
1000 78.542
2000 157.084
5000 392.709
10,000 785.418
20,000 1570.837
50,000 3927.092
100,000 7854.183
200,000 15,708.367
500,000 39,270.917
1,000,000 78,541.834
2,000,000 157,083.668
5,000,000 392,709.170
10,000,000 785,418.339
20,000,000 1,570,836.678
50,000,000 3,927,091.696
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM HUF
coinmill.com
20.000 255
50.000 637
100.000 1273
200.000 2546
500.000 6366
1000.000 12,732
2000.000 25,464
5000.000 63,660
10,000.000 127,321
20,000.000 254,641
50,000.000 636,603
100,000.000 1,273,207
200,000.000 2,546,414
500,000.000 6,366,034
1,000,000.000 12,732,068
2,000,000.000 25,464,137
5,000,000.000 63,660,342
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ