Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


HUF XEM
coinmill.com
200 11.025
500 27.563
1000 55.126
2000 110.252
5000 275.631
10,000 551.261
20,000 1102.523
50,000 2756.307
100,000 5512.615
200,000 11,025.230
500,000 27,563.074
1,000,000 55,126.148
2,000,000 110,252.296
5,000,000 275,630.739
10,000,000 551,261.478
20,000,000 1,102,522.957
50,000,000 2,756,307.392
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM HUF
coinmill.com
10.000 181
20.000 363
50.000 907
100.000 1814
200.000 3628
500.000 9070
1000.000 18,140
2000.000 36,280
5000.000 90,701
10,000.000 181,402
20,000.000 362,804
50,000.000 907,011
100,000.000 1,814,021
200,000.000 3,628,042
500,000.000 9,070,106
1,000,000.000 18,140,212
2,000,000.000 36,280,424
XEM tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ