Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


HUF XEU
coinmill.com
200 0.51
500 1.28
1000 2.57
2000 5.13
5000 12.83
10,000 25.67
20,000 51.33
50,000 128.33
100,000 256.66
200,000 513.31
500,000 1283.28
1,000,000 2566.56
2,000,000 5133.11
5,000,000 12,832.78
10,000,000 25,665.57
20,000,000 51,331.14
50,000,000 128,327.85
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU HUF
coinmill.com
0.50 195
1.00 390
2.00 779
5.00 1948
10.00 3896
20.00 7793
50.00 19,481
100.00 38,963
200.00 77,925
500.00 194,814
1000.00 389,627
2000.00 779,254
5000.00 1,948,135
10,000.00 3,896,271
20,000.00 7,792,541
50,000.00 19,481,353
100,000.00 38,962,705
XEU tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ