Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ICON và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ICON. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc ICONs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ICON là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


ICX INR
coinmill.com
5.0000 100.8
10.0000 201.5
20.0000 403.1
50.0000 1007.7
100.0000 2015.5
200.0000 4030.9
500.0000 10,077.3
1000.0000 20,154.5
2000.0000 40,309.0
5000.0000 100,772.6
10,000.0000 201,545.1
20,000.0000 403,090.2
50,000.0000 1,007,725.6
100,000.0000 2,015,451.2
200,000.0000 4,030,902.4
500,000.0000 10,077,256.1
1,000,000.0000 20,154,512.2
ICX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
INR ICX
coinmill.com
50.0 2.4808
100.0 4.9617
200.0 9.9233
500.0 24.8083
1000.0 49.6167
2000.0 99.2334
5000.0 248.0834
10,000.0 496.1668
20,000.0 992.3336
50,000.0 2480.8340
100,000.0 4961.6681
200,000.0 9923.3362
500,000.0 24,808.3404
1,000,000.0 49,616.6809
2,000,000.0 99,233.3618
5,000,000.0 248,083.4045
10,000,000.0 496,166.8089
INR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ