Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ICON và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ICON. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc ICONs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ICON là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


ICX INR
coinmill.com
5.0000 96.8
10.0000 193.5
20.0000 387.1
50.0000 967.7
100.0000 1935.3
200.0000 3870.7
500.0000 9676.7
1000.0000 19,353.5
2000.0000 38,706.9
5000.0000 96,767.3
10,000.0000 193,534.5
20,000.0000 387,069.1
50,000.0000 967,672.7
100,000.0000 1,935,345.5
200,000.0000 3,870,690.9
500,000.0000 9,676,727.3
1,000,000.0000 19,353,454.6
ICX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
INR ICX
coinmill.com
50.0 2.5835
100.0 5.1670
200.0 10.3341
500.0 25.8352
1000.0 51.6704
2000.0 103.3407
5000.0 258.3518
10,000.0 516.7036
20,000.0 1033.4072
50,000.0 2583.5181
100,000.0 5167.0362
200,000.0 10,334.0723
500,000.0 25,835.1809
1,000,000.0 51,670.3617
2,000,000.0 103,340.7235
5,000,000.0 258,351.8087
10,000,000.0 516,703.6173
INR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ