Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và ICON (ICX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ICON và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ICON. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc ICONs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ICON là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


ICX LUF
coinmill.com
5.0000 39.5
10.0000 78.5
20.0000 157.5
50.0000 393.5
100.0000 786.5
200.0000 1573.5
500.0000 3933.5
1000.0000 7867.5
2000.0000 15,735.0
5000.0000 39,337.0
10,000.0000 78,674.0
20,000.0000 157,348.0
50,000.0000 393,370.0
100,000.0000 786,740.0
200,000.0000 1,573,480.5
500,000.0000 3,933,700.5
1,000,000.0000 7,867,401.5
ICX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
LUF ICX
coinmill.com
20.0 2.5421
50.0 6.3553
100.0 12.7107
200.0 25.4214
500.0 63.5534
1000.0 127.1068
2000.0 254.2135
5000.0 635.5339
10,000.0 1271.0677
20,000.0 2542.1355
50,000.0 6355.3386
100,000.0 12,710.6773
200,000.0 25,421.3546
500,000.0 63,553.3864
1,000,000.0 127,106.7729
2,000,000.0 254,213.5457
5,000,000.0 635,533.8643
LUF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ