Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và ICON (ICX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ICON và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ICON. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc ICONs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ICON là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


ICX LUF
coinmill.com
5.0000 39.5
10.0000 79.5
20.0000 159.0
50.0000 397.5
100.0000 794.5
200.0000 1589.0
500.0000 3973.0
1000.0000 7945.5
2000.0000 15,891.0
5000.0000 39,727.5
10,000.0000 79,455.5
20,000.0000 158,910.5
50,000.0000 397,276.5
100,000.0000 794,552.5
200,000.0000 1,589,105.0
500,000.0000 3,972,762.5
1,000,000.0000 7,945,525.5
ICX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
LUF ICX
coinmill.com
20.0 2.5171
50.0 6.2929
100.0 12.5857
200.0 25.1714
500.0 62.9285
1000.0 125.8570
2000.0 251.7140
5000.0 629.2850
10,000.0 1258.5700
20,000.0 2517.1400
50,000.0 6292.8501
100,000.0 12,585.7002
200,000.0 25,171.4004
500,000.0 62,928.5010
1,000,000.0 125,857.0019
2,000,000.0 251,714.0039
5,000,000.0 629,285.0097
LUF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ