Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

ICON (ICX) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ICON và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ICON. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc ICONs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ICON là tiền tệ không có nước. Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


ICX MXN
coinmill.com
5.0000 20.60
10.0000 41.25
20.0000 82.45
50.0000 206.15
100.0000 412.25
200.0000 824.50
500.0000 2061.30
1000.0000 4122.60
2000.0000 8245.15
5000.0000 20,612.90
10,000.0000 41,225.80
20,000.0000 82,451.60
50,000.0000 206,129.05
100,000.0000 412,258.05
200,000.0000 824,516.10
500,000.0000 2,061,290.25
1,000,000.0000 4,122,580.55
ICX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
MXN ICX
coinmill.com
10.00 2.4257
20.00 4.8513
50.00 12.1283
100.00 24.2567
200.00 48.5133
500.00 121.2833
1000.00 242.5665
2000.00 485.1330
5000.00 1212.8326
10,000.00 2425.6652
20,000.00 4851.3303
50,000.00 12,128.3258
100,000.00 24,256.6516
200,000.00 48,513.3032
500,000.00 121,283.2580
1,000,000.00 242,566.5159
2,000,000.00 485,133.0319
MXN tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ