Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

ICON (ICX) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ICON và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ICON. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc ICONs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ICON là tiền tệ không có nước. Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


ICX MXN
coinmill.com
5.0000 21.40
10.0000 42.80
20.0000 85.60
50.0000 214.05
100.0000 428.05
200.0000 856.15
500.0000 2140.35
1000.0000 4280.75
2000.0000 8561.45
5000.0000 21,403.65
10,000.0000 42,807.30
20,000.0000 85,614.55
50,000.0000 214,036.40
100,000.0000 428,072.75
200,000.0000 856,145.50
500,000.0000 2,140,363.75
1,000,000.0000 4,280,727.50
ICX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
MXN ICX
coinmill.com
10.00 2.3361
20.00 4.6721
50.00 11.6803
100.00 23.3605
200.00 46.7210
500.00 116.8026
1000.00 233.6052
2000.00 467.2103
5000.00 1168.0258
10,000.00 2336.0515
20,000.00 4672.1030
50,000.00 11,680.2576
100,000.00 23,360.5151
200,000.00 46,721.0303
500,000.00 116,802.5757
1,000,000.00 233,605.1514
2,000,000.00 467,210.3028
MXN tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ