Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ICON và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ICON. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc ICONs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ICON là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ICX NZD
coinmill.com
5.0000 2.00
10.0000 3.90
20.0000 7.90
50.0000 19.70
100.0000 39.30
200.0000 78.70
500.0000 196.70
1000.0000 393.40
2000.0000 786.90
5000.0000 1967.10
10,000.0000 3934.30
20,000.0000 7868.60
50,000.0000 19,671.40
100,000.0000 39,342.80
200,000.0000 78,685.60
500,000.0000 196,714.00
1,000,000.0000 393,428.00
ICX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NZD ICX
coinmill.com
1.00 2.5418
2.00 5.0835
5.00 12.7088
10.00 25.4176
20.00 50.8352
50.00 127.0881
100.00 254.1761
200.00 508.3522
500.00 1270.8806
1000.00 2541.7612
2000.00 5083.5223
5000.00 12,708.8058
10,000.00 25,417.6116
20,000.00 50,835.2231
50,000.00 127,088.0579
100,000.00 254,176.1157
200,000.00 508,352.2315
NZD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ