Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ICON và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ICON. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc ICONs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ICON là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ICX NZD
coinmill.com
5.0000 1.90
10.0000 3.80
20.0000 7.60
50.0000 18.90
100.0000 37.80
200.0000 75.70
500.0000 189.20
1000.0000 378.40
2000.0000 756.80
5000.0000 1892.00
10,000.0000 3784.00
20,000.0000 7568.00
50,000.0000 18,920.10
100,000.0000 37,840.10
200,000.0000 75,680.30
500,000.0000 189,200.70
1,000,000.0000 378,401.50
ICX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NZD ICX
coinmill.com
1.00 2.6427
2.00 5.2854
5.00 13.2135
10.00 26.4270
20.00 52.8539
50.00 132.1348
100.00 264.2696
200.00 528.5392
500.00 1321.3479
1000.00 2642.6958
2000.00 5285.3916
5000.00 13,213.4789
10,000.00 26,426.9578
20,000.00 52,853.9157
50,000.00 132,134.7892
100,000.00 264,269.5783
200,000.00 528,539.1567
NZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ