Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và ICON (ICX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ICON và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ICON. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc ICONs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ICON là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


ICX SIT
coinmill.com
5.0000 241.0
10.0000 482.0
20.0000 964.1
50.0000 2410.2
100.0000 4820.3
200.0000 9640.7
500.0000 24,101.6
1000.0000 48,203.3
2000.0000 96,406.5
5000.0000 241,016.3
10,000.0000 482,032.7
20,000.0000 964,065.4
50,000.0000 2,410,163.4
100,000.0000 4,820,326.8
200,000.0000 9,640,653.6
500,000.0000 24,101,634.1
1,000,000.0000 48,203,268.1
ICX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SIT ICX
coinmill.com
200.0 4.1491
500.0 10.3727
1000.0 20.7455
2000.0 41.4910
5000.0 103.7274
10,000.0 207.4548
20,000.0 414.9096
50,000.0 1037.2741
100,000.0 2074.5481
200,000.0 4149.0963
500,000.0 10,372.7407
1,000,000.0 20,745.4814
2,000,000.0 41,490.9627
5,000,000.0 103,727.4068
10,000,000.0 207,454.8135
20,000,000.0 414,909.6270
50,000,000.0 1,037,274.0676
SIT tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ