Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ICON và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ICON. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc ICONs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ICON là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ICX có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


ICX SYP
coinmill.com
5.0000 2988.75
10.0000 5977.25
20.0000 11,954.50
50.0000 29,886.25
100.0000 59,772.75
200.0000 119,545.25
500.0000 298,863.25
1000.0000 597,726.50
2000.0000 1,195,453.25
5000.0000 2,988,633.00
10,000.0000 5,977,266.00
20,000.0000 11,954,532.00
50,000.0000 29,886,330.00
100,000.0000 59,772,660.00
200,000.0000 119,545,320.00
500,000.0000 298,863,299.75
1,000,000.0000 597,726,599.50
ICX tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
SYP ICX
coinmill.com
2000.00 3.3460
5000.00 8.3650
10,000.00 16.7301
20,000.00 33.4601
50,000.00 83.6503
100,000.00 167.3006
200,000.00 334.6011
500,000.00 836.5028
1,000,000.00 1673.0057
2,000,000.00 3346.0114
5,000,000.00 8365.0284
10,000,000.00 16,730.0569
20,000,000.00 33,460.1137
50,000,000.00 83,650.2843
100,000,000.00 167,300.5687
200,000,000.00 334,601.1373
500,000,000.00 836,502.8433
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ