Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ICON và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ICON. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc ICONs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ICON là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ICX có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


ICX UZS
coinmill.com
5.0000 13,614.10
10.0000 27,228.21
20.0000 54,456.42
50.0000 136,141.04
100.0000 272,282.08
200.0000 544,564.16
500.0000 1,361,410.40
1000.0000 2,722,820.80
2000.0000 5,445,641.60
5000.0000 13,614,104.01
10,000.0000 27,228,208.02
20,000.0000 54,456,416.05
50,000.0000 136,141,040.12
100,000.0000 272,282,080.25
200,000.0000 544,564,160.50
500,000.0000 1,361,410,401.25
1,000,000.0000 2,722,820,802.50
ICX tỷ lệ
19 tháng Tư 2024
UZS ICX
coinmill.com
10,000.00 3.6727
20,000.00 7.3453
50,000.00 18.3633
100,000.00 36.7266
200,000.00 73.4532
500,000.00 183.6331
1,000,000.00 367.2662
2,000,000.00 734.5324
5,000,000.00 1836.3309
10,000,000.00 3672.6618
20,000,000.00 7345.3236
50,000,000.00 18,363.3091
100,000,000.00 36,726.6182
200,000,000.00 73,453.2364
500,000,000.00 183,633.0909
1,000,000,000.00 367,266.1819
2,000,000,000.00 734,532.3637
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ