Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và ICON (ICX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ICON và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ICON. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc ICONs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ICON là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


ICX XEU
coinmill.com
5.0000 1.02
10.0000 2.04
20.0000 4.07
50.0000 10.19
100.0000 20.37
200.0000 40.74
500.0000 101.85
1000.0000 203.71
2000.0000 407.42
5000.0000 1018.54
10,000.0000 2037.09
20,000.0000 4074.18
50,000.0000 10,185.44
100,000.0000 20,370.88
200,000.0000 40,741.75
500,000.0000 101,854.38
1,000,000.0000 203,708.77
ICX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU ICX
coinmill.com
0.50 2.4545
1.00 4.9090
2.00 9.8179
5.00 24.5448
10.00 49.0897
20.00 98.1794
50.00 245.4484
100.00 490.8969
200.00 981.7938
500.00 2454.4845
1000.00 4908.9689
2000.00 9817.9378
5000.00 24,544.8446
10,000.00 49,089.6892
20,000.00 98,179.3784
50,000.00 245,448.4459
100,000.00 490,896.8918
XEU tỷ lệ
7 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ