Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


IDR ILS
coinmill.com
10,000 2.35
20,000 4.71
50,000 11.77
100,000 23.54
200,000 47.09
500,000 117.72
1,000,000 235.44
2,000,000 470.88
5,000,000 1177.20
10,000,000 2354.41
20,000,000 4708.82
50,000,000 11,772.04
100,000,000 23,544.09
200,000,000 47,088.17
500,000,000 117,720.43
1,000,000,000 235,440.85
2,000,000,000 470,881.70
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS IDR
coinmill.com
2.00 8500
5.00 21,225
10.00 42,475
20.00 84,950
50.00 212,375
100.00 424,725
200.00 849,475
500.00 2,123,675
1000.00 4,247,350
2000.00 8,494,700
5000.00 21,236,750
10,000.00 42,473,525
20,000.00 84,947,025
50,000.00 212,367,575
100,000.00 424,735,125
200,000.00 849,470,250
500,000.00 2,123,675,650
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ