Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


IDR ILS
coinmill.com
10,000 2.52
20,000 5.04
50,000 12.61
100,000 25.22
200,000 50.44
500,000 126.10
1,000,000 252.21
2,000,000 504.41
5,000,000 1261.03
10,000,000 2522.07
20,000,000 5044.14
50,000,000 12,610.34
100,000,000 25,220.68
200,000,000 50,441.37
500,000,000 126,103.42
1,000,000,000 252,206.84
2,000,000,000 504,413.68
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS IDR
coinmill.com
2.00 7925
5.00 19,825
10.00 39,650
20.00 79,300
50.00 198,250
100.00 396,500
200.00 793,000
500.00 1,982,500
1000.00 3,965,000
2000.00 7,930,000
5000.00 19,825,000
10,000.00 39,650,000
20,000.00 79,300,000
50,000.00 198,249,975
100,000.00 396,499,950
200,000.00 792,999,900
500,000.00 1,982,499,750
ILS tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ