Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


IDR ILS
coinmill.com
10,000 2.43
20,000 4.85
50,000 12.14
100,000 24.27
200,000 48.54
500,000 121.35
1,000,000 242.71
2,000,000 485.42
5,000,000 1213.55
10,000,000 2427.09
20,000,000 4854.19
50,000,000 12,135.47
100,000,000 24,270.94
200,000,000 48,541.88
500,000,000 121,354.69
1,000,000,000 242,709.38
2,000,000,000 485,418.76
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS IDR
coinmill.com
2.00 8250
5.00 20,600
10.00 41,200
20.00 82,400
50.00 206,000
100.00 412,025
200.00 824,025
500.00 2,060,075
1000.00 4,120,150
2000.00 8,240,300
5000.00 20,600,775
10,000.00 41,201,550
20,000.00 82,403,075
50,000.00 206,007,700
100,000.00 412,015,400
200,000.00 824,030,775
500,000.00 2,060,076,950
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ