Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


IDR ILS
coinmill.com
10,000 2.36
20,000 4.72
50,000 11.80
100,000 23.60
200,000 47.21
500,000 118.01
1,000,000 236.03
2,000,000 472.06
5,000,000 1180.14
10,000,000 2360.29
20,000,000 4720.57
50,000,000 11,801.43
100,000,000 23,602.85
200,000,000 47,205.70
500,000,000 118,014.26
1,000,000,000 236,028.52
2,000,000,000 472,057.04
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS IDR
coinmill.com
2.00 8475
5.00 21,175
10.00 42,375
20.00 84,725
50.00 211,850
100.00 423,675
200.00 847,350
500.00 2,118,400
1000.00 4,236,775
2000.00 8,473,550
5000.00 21,183,875
10,000.00 42,367,750
20,000.00 84,735,525
50,000.00 211,838,800
100,000.00 423,677,625
200,000.00 847,355,225
500,000.00 2,118,388,075
ILS tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ