Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


IDR INR
coinmill.com
10,000 61.2
20,000 122.4
50,000 306.0
100,000 612.0
200,000 1223.9
500,000 3059.8
1,000,000 6119.6
2,000,000 12,239.2
5,000,000 30,598.1
10,000,000 61,196.1
20,000,000 122,392.2
50,000,000 305,980.5
100,000,000 611,961.0
200,000,000 1,223,922.1
500,000,000 3,059,805.2
1,000,000,000 6,119,610.4
2,000,000,000 12,239,220.8
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
INR IDR
coinmill.com
50.0 8175
100.0 16,350
200.0 32,675
500.0 81,700
1000.0 163,400
2000.0 326,825
5000.0 817,050
10,000.0 1,634,100
20,000.0 3,268,175
50,000.0 8,170,450
100,000.0 16,340,900
200,000.0 32,681,825
500,000.0 81,704,550
1,000,000.0 163,409,100
2,000,000.0 326,818,200
5,000,000.0 817,045,475
10,000,000.0 1,634,090,950
INR tỷ lệ
13 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ