Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


IDR ISK
coinmill.com
10,000 95
20,000 190
50,000 474
100,000 949
200,000 1898
500,000 4744
1,000,000 9488
2,000,000 18,975
5,000,000 47,438
10,000,000 94,877
20,000,000 189,753
50,000,000 474,383
100,000,000 948,766
200,000,000 1,897,533
500,000,000 4,743,832
1,000,000,000 9,487,664
2,000,000,000 18,975,329
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ISK IDR
coinmill.com
100 10,550
200 21,075
500 52,700
1000 105,400
2000 210,800
5000 527,000
10,000 1,054,000
20,000 2,108,000
50,000 5,270,000
100,000 10,540,000
200,000 21,080,000
500,000 52,700,000
1,000,000 105,400,025
2,000,000 210,800,050
5,000,000 527,000,100
10,000,000 1,054,000,200
20,000,000 2,108,000,400
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ