Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


IDR ITL
coinmill.com
10,000 1147
20,000 2293
50,000 5733
100,000 11,466
200,000 22,932
500,000 57,330
1,000,000 114,659
2,000,000 229,318
5,000,000 573,296
10,000,000 1,146,592
20,000,000 2,293,185
50,000,000 5,732,962
100,000,000 11,465,923
200,000,000 22,931,847
500,000,000 57,329,617
1,000,000,000 114,659,235
2,000,000,000 229,318,469
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL IDR
coinmill.com
1000 8725
2000 17,450
5000 43,600
10,000 87,225
20,000 174,425
50,000 436,075
100,000 872,150
200,000 1,744,300
500,000 4,360,750
1,000,000 8,721,500
2,000,000 17,443,000
5,000,000 43,607,475
10,000,000 87,214,950
20,000,000 174,429,900
50,000,000 436,074,775
100,000,000 872,149,550
200,000,000 1,744,299,100
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ