Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


IDR ITL
coinmill.com
10,000 1142
20,000 2284
50,000 5709
100,000 11,418
200,000 22,836
500,000 57,090
1,000,000 114,180
2,000,000 228,359
5,000,000 570,898
10,000,000 1,141,796
20,000,000 2,283,592
50,000,000 5,708,979
100,000,000 11,417,958
200,000,000 22,835,916
500,000,000 57,089,789
1,000,000,000 114,179,579
2,000,000,000 228,359,157
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL IDR
coinmill.com
1000 8750
2000 17,525
5000 43,800
10,000 87,575
20,000 175,175
50,000 437,900
100,000 875,825
200,000 1,751,625
500,000 4,379,075
1,000,000 8,758,125
2,000,000 17,516,275
5,000,000 43,790,675
10,000,000 87,581,325
20,000,000 175,162,675
50,000,000 437,906,675
100,000,000 875,813,350
200,000,000 1,751,626,725
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ