Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


IDR ITL
coinmill.com
10,000 1207
20,000 2415
50,000 6037
100,000 12,074
200,000 24,148
500,000 60,371
1,000,000 120,742
2,000,000 241,485
5,000,000 603,712
10,000,000 1,207,424
20,000,000 2,414,848
50,000,000 6,037,120
100,000,000 12,074,239
200,000,000 24,148,478
500,000,000 60,371,196
1,000,000,000 120,742,392
2,000,000,000 241,484,785
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL IDR
coinmill.com
1000 8275
2000 16,575
5000 41,400
10,000 82,825
20,000 165,650
50,000 414,100
100,000 828,200
200,000 1,656,425
500,000 4,141,050
1,000,000 8,282,100
2,000,000 16,564,200
5,000,000 41,410,475
10,000,000 82,820,950
20,000,000 165,641,900
50,000,000 414,104,775
100,000,000 828,209,525
200,000,000 1,656,419,050
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ