Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


IDR ITL
coinmill.com
10,000 1152
20,000 2304
50,000 5760
100,000 11,520
200,000 23,039
500,000 57,598
1,000,000 115,196
2,000,000 230,392
5,000,000 575,980
10,000,000 1,151,961
20,000,000 2,303,921
50,000,000 5,759,803
100,000,000 11,519,606
200,000,000 23,039,212
500,000,000 57,598,031
1,000,000,000 115,196,062
2,000,000,000 230,392,123
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL IDR
coinmill.com
1000 8675
2000 17,350
5000 43,400
10,000 86,800
20,000 173,625
50,000 434,050
100,000 868,075
200,000 1,736,175
500,000 4,340,425
1,000,000 8,680,850
2,000,000 17,361,700
5,000,000 43,404,250
10,000,000 86,808,525
20,000,000 173,617,050
50,000,000 434,042,625
100,000,000 868,085,225
200,000,000 1,736,170,475
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ