Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


IDR JPY
coinmill.com
10,000 109
20,000 217
50,000 543
100,000 1086
200,000 2172
500,000 5430
1,000,000 10,861
2,000,000 21,721
5,000,000 54,303
10,000,000 108,606
20,000,000 217,212
50,000,000 543,031
100,000,000 1,086,062
200,000,000 2,172,124
500,000,000 5,430,311
1,000,000,000 10,860,621
2,000,000,000 21,721,243
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY IDR
coinmill.com
100 9200
200 18,425
500 46,050
1000 92,075
2000 184,150
5000 460,375
10,000 920,750
20,000 1,841,525
50,000 4,603,800
100,000 9,207,575
200,000 18,415,150
500,000 46,037,875
1,000,000 92,075,750
2,000,000 184,151,525
5,000,000 460,378,800
10,000,000 920,757,625
20,000,000 1,841,515,250
JPY tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ