Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


IDR JPY
coinmill.com
10,000 103
20,000 206
50,000 515
100,000 1029
200,000 2059
500,000 5147
1,000,000 10,294
2,000,000 20,587
5,000,000 51,468
10,000,000 102,936
20,000,000 205,871
50,000,000 514,678
100,000,000 1,029,357
200,000,000 2,058,713
500,000,000 5,146,783
1,000,000,000 10,293,565
2,000,000,000 20,587,130
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY IDR
coinmill.com
100 9725
200 19,425
500 48,575
1000 97,150
2000 194,300
5000 485,750
10,000 971,475
20,000 1,942,950
50,000 4,857,400
100,000 9,714,800
200,000 19,429,625
500,000 48,574,025
1,000,000 97,148,075
2,000,000 194,296,150
5,000,000 485,740,350
10,000,000 971,480,725
20,000,000 1,942,961,425
JPY tỷ lệ
30 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ