Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


IDR JPY
coinmill.com
10,000 100
20,000 201
50,000 502
100,000 1004
200,000 2008
500,000 5020
1,000,000 10,040
2,000,000 20,079
5,000,000 50,198
10,000,000 100,396
20,000,000 200,792
50,000,000 501,981
100,000,000 1,003,962
200,000,000 2,007,923
500,000,000 5,019,808
1,000,000,000 10,039,616
2,000,000,000 20,079,231
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY IDR
coinmill.com
100 9950
200 19,925
500 49,800
1000 99,600
2000 199,200
5000 498,025
10,000 996,050
20,000 1,992,100
50,000 4,980,275
100,000 9,960,550
200,000 19,921,075
500,000 49,802,700
1,000,000 99,605,400
2,000,000 199,210,800
5,000,000 498,027,025
10,000,000 996,054,050
20,000,000 1,992,108,125
JPY tỷ lệ
19 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ