Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


IDR JPY
coinmill.com
10,000 102
20,000 204
50,000 509
100,000 1019
200,000 2037
500,000 5093
1,000,000 10,186
2,000,000 20,373
5,000,000 50,932
10,000,000 101,864
20,000,000 203,729
50,000,000 509,322
100,000,000 1,018,645
200,000,000 2,037,289
500,000,000 5,093,223
1,000,000,000 10,186,445
2,000,000,000 20,372,890
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY IDR
coinmill.com
100 9825
200 19,625
500 49,075
1000 98,175
2000 196,350
5000 490,850
10,000 981,700
20,000 1,963,400
50,000 4,908,475
100,000 9,816,975
200,000 19,633,925
500,000 49,084,850
1,000,000 98,169,675
2,000,000 196,339,350
5,000,000 490,848,375
10,000,000 981,696,750
20,000,000 1,963,393,500
JPY tỷ lệ
7 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ