Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


IDR JPY
coinmill.com
10,000 107
20,000 213
50,000 533
100,000 1066
200,000 2133
500,000 5332
1,000,000 10,665
2,000,000 21,329
5,000,000 53,323
10,000,000 106,646
20,000,000 213,292
50,000,000 533,230
100,000,000 1,066,460
200,000,000 2,132,920
500,000,000 5,332,300
1,000,000,000 10,664,599
2,000,000,000 21,329,198
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY IDR
coinmill.com
100 9375
200 18,750
500 46,875
1000 93,775
2000 187,525
5000 468,850
10,000 937,675
20,000 1,875,375
50,000 4,688,400
100,000 9,376,825
200,000 18,753,625
500,000 46,884,100
1,000,000 93,768,175
2,000,000 187,536,350
5,000,000 468,840,875
10,000,000 937,681,750
20,000,000 1,875,363,525
JPY tỷ lệ
13 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ