Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


IDR KGS
coinmill.com
10,000 60
20,000 120
50,000 299
100,000 598
200,000 1196
500,000 2991
1,000,000 5982
2,000,000 11,964
5,000,000 29,910
10,000,000 59,820
20,000,000 119,640
50,000,000 299,101
100,000,000 598,201
200,000,000 1,196,403
500,000,000 2,991,007
1,000,000,000 5,982,013
2,000,000,000 11,964,026
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS IDR
coinmill.com
50 8350
100 16,725
200 33,425
500 83,575
1000 167,175
2000 334,325
5000 835,850
10,000 1,671,675
20,000 3,343,350
50,000 8,358,400
100,000 16,716,775
200,000 33,433,550
500,000 83,583,900
1,000,000 167,167,800
2,000,000 334,335,600
5,000,000 835,839,000
10,000,000 1,671,678,000
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ