Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


IDR KMF
coinmill.com
10,000 309.80
20,000 619.60
50,000 1549.05
100,000 3098.10
200,000 6196.20
500,000 15,490.55
1,000,000 30,981.05
2,000,000 61,962.10
5,000,000 154,905.25
10,000,000 309,810.50
20,000,000 619,621.05
50,000,000 1,549,052.55
100,000,000 3,098,105.15
200,000,000 6,196,210.25
500,000,000 15,490,525.65
1,000,000,000 30,981,051.35
2,000,000,000 61,962,102.70
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KMF IDR
coinmill.com
500.00 16,150
1000.00 32,275
2000.00 64,550
5000.00 161,400
10,000.00 322,775
20,000.00 645,550
50,000.00 1,613,900
100,000.00 3,227,775
200,000.00 6,455,550
500,000.00 16,138,900
1,000,000.00 32,277,800
2,000,000.00 64,555,600
5,000,000.00 161,388,975
10,000,000.00 322,777,950
20,000,000.00 645,555,875
50,000,000.00 1,613,889,700
100,000,000.00 3,227,779,425
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ