Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


IDR LUF
coinmill.com
10,000 24.0
20,000 48.0
50,000 119.5
100,000 239.0
200,000 478.0
500,000 1194.5
1,000,000 2389.0
2,000,000 4777.5
5,000,000 11,944.0
10,000,000 23,888.0
20,000,000 47,775.5
50,000,000 119,439.0
100,000,000 238,878.5
200,000,000 477,757.0
500,000,000 1,194,392.5
1,000,000,000 2,388,785.0
2,000,000,000 4,777,570.0
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF IDR
coinmill.com
20.0 8375
50.0 20,925
100.0 41,850
200.0 83,725
500.0 209,300
1000.0 418,625
2000.0 837,250
5000.0 2,093,125
10,000.0 4,186,225
20,000.0 8,372,450
50,000.0 20,931,150
100,000.0 41,862,275
200,000.0 83,724,575
500,000.0 209,311,425
1,000,000.0 418,622,875
2,000,000.0 837,245,725
5,000,000.0 2,093,114,325
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ