The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


IDR LVL
coinmill.com
10,000 0.41
20,000 0.83
50,000 2.07
100,000 4.14
200,000 8.29
500,000 20.72
1,000,000 41.44
2,000,000 82.89
5,000,000 207.22
10,000,000 414.44
20,000,000 828.87
50,000,000 2072.18
100,000,000 4144.35
200,000,000 8288.70
500,000,000 20,721.76
1,000,000,000 41,443.51
2,000,000,000 82,887.02
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL IDR
coinmill.com
0.50 12,075
1.00 24,125
2.00 48,250
5.00 120,650
10.00 241,300
20.00 482,575
50.00 1,206,450
100.00 2,412,925
200.00 4,825,850
500.00 12,064,625
1000.00 24,129,225
2000.00 48,258,450
5000.00 120,646,150
10,000.00 241,292,300
20,000.00 482,584,600
50,000.00 1,206,461,475
100,000.00 2,412,922,950
LVL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ