The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


IDR LVL
coinmill.com
10,000 0.42
20,000 0.83
50,000 2.08
100,000 4.17
200,000 8.34
500,000 20.84
1,000,000 41.69
2,000,000 83.37
5,000,000 208.43
10,000,000 416.86
20,000,000 833.72
50,000,000 2084.31
100,000,000 4168.62
200,000,000 8337.24
500,000,000 20,843.10
1,000,000,000 41,686.20
2,000,000,000 83,372.40
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL IDR
coinmill.com
0.50 12,000
1.00 24,000
2.00 47,975
5.00 119,950
10.00 239,900
20.00 479,775
50.00 1,199,450
100.00 2,398,875
200.00 4,797,750
500.00 11,994,375
1000.00 23,988,750
2000.00 47,977,500
5000.00 119,943,775
10,000.00 239,887,550
20,000.00 479,775,075
50,000.00 1,199,437,700
100,000.00 2,398,875,400
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ