Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


IDR MUR
coinmill.com
10,000 31.44
20,000 62.87
50,000 157.19
100,000 314.37
200,000 628.74
500,000 1571.85
1,000,000 3143.70
2,000,000 6287.41
5,000,000 15,718.52
10,000,000 31,437.04
20,000,000 62,874.08
50,000,000 157,185.21
100,000,000 314,370.42
200,000,000 628,740.84
500,000,000 1,571,852.11
1,000,000,000 3,143,704.22
2,000,000,000 6,287,408.44
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR IDR
coinmill.com
50.00 15,900
100.00 31,800
200.00 63,625
500.00 159,050
1000.00 318,100
2000.00 636,200
5000.00 1,590,475
10,000.00 3,180,950
20,000.00 6,361,925
50,000.00 15,904,800
100,000.00 31,809,600
200,000.00 63,619,225
500,000.00 159,048,050
1,000,000.00 318,096,075
2,000,000.00 636,192,175
5,000,000.00 1,590,480,425
10,000,000.00 3,180,960,825
MUR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ