Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


IDR MUR
coinmill.com
10,000 31.92
20,000 63.84
50,000 159.59
100,000 319.18
200,000 638.36
500,000 1595.90
1,000,000 3191.79
2,000,000 6383.58
5,000,000 15,958.95
10,000,000 31,917.91
20,000,000 63,835.82
50,000,000 159,589.54
100,000,000 319,179.08
200,000,000 638,358.17
500,000,000 1,595,895.41
1,000,000,000 3,191,790.83
2,000,000,000 6,383,581.66
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR IDR
coinmill.com
50.00 15,675
100.00 31,325
200.00 62,650
500.00 156,650
1000.00 313,300
2000.00 626,600
5000.00 1,566,525
10,000.00 3,133,025
20,000.00 6,266,075
50,000.00 15,665,175
100,000.00 31,330,375
200,000.00 62,660,750
500,000.00 156,651,875
1,000,000.00 313,303,750
2,000,000.00 626,607,475
5,000,000.00 1,566,518,700
10,000,000.00 3,133,037,400
MUR tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ