Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


IDR MYR
coinmill.com
10,000 2.92
20,000 5.84
50,000 14.60
100,000 29.21
200,000 58.41
500,000 146.03
1,000,000 292.05
2,000,000 584.11
5,000,000 1460.27
10,000,000 2920.53
20,000,000 5841.07
50,000,000 14,602.67
100,000,000 29,205.34
200,000,000 58,410.69
500,000,000 146,026.72
1,000,000,000 292,053.45
2,000,000,000 584,106.90
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR IDR
coinmill.com
5.00 17,125
10.00 34,250
20.00 68,475
50.00 171,200
100.00 342,400
200.00 684,800
500.00 1,712,025
1000.00 3,424,025
2000.00 6,848,050
5000.00 17,120,150
10,000.00 34,240,300
20,000.00 68,480,625
50,000.00 171,201,550
100,000.00 342,403,075
200,000.00 684,806,150
500,000.00 1,712,015,400
1,000,000.00 3,424,030,775
MYR tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ