Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


IDR MYR
coinmill.com
10,000 2.96
20,000 5.91
50,000 14.78
100,000 29.55
200,000 59.11
500,000 147.77
1,000,000 295.53
2,000,000 591.06
5,000,000 1477.66
10,000,000 2955.32
20,000,000 5910.65
50,000,000 14,776.62
100,000,000 29,553.25
200,000,000 59,106.49
500,000,000 147,766.23
1,000,000,000 295,532.47
2,000,000,000 591,064.93
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR IDR
coinmill.com
5.00 16,925
10.00 33,825
20.00 67,675
50.00 169,175
100.00 338,375
200.00 676,750
500.00 1,691,850
1000.00 3,383,725
2000.00 6,767,450
5000.00 16,918,625
10,000.00 33,837,225
20,000.00 67,674,450
50,000.00 169,186,150
100,000.00 338,372,300
200,000.00 676,744,600
500,000.00 1,691,861,500
1,000,000.00 3,383,723,000
MYR tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ