Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


IDR MYR
coinmill.com
10,000 2.94
20,000 5.88
50,000 14.70
100,000 29.40
200,000 58.80
500,000 146.99
1,000,000 293.99
2,000,000 587.98
5,000,000 1469.95
10,000,000 2939.90
20,000,000 5879.79
50,000,000 14,699.48
100,000,000 29,398.97
200,000,000 58,797.94
500,000,000 146,994.85
1,000,000,000 293,989.70
2,000,000,000 587,979.40
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR IDR
coinmill.com
5.00 17,000
10.00 34,025
20.00 68,025
50.00 170,075
100.00 340,150
200.00 680,300
500.00 1,700,750
1000.00 3,401,475
2000.00 6,802,950
5000.00 17,007,400
10,000.00 34,014,800
20,000.00 68,029,600
50,000.00 170,073,975
100,000.00 340,147,975
200,000.00 680,295,950
500,000.00 1,700,739,875
1,000,000.00 3,401,479,725
MYR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ