Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


IDR MYR
coinmill.com
10,000 2.83
20,000 5.65
50,000 14.13
100,000 28.27
200,000 56.54
500,000 141.35
1,000,000 282.69
2,000,000 565.38
5,000,000 1413.45
10,000,000 2826.91
20,000,000 5653.81
50,000,000 14,134.53
100,000,000 28,269.05
200,000,000 56,538.11
500,000,000 141,345.27
1,000,000,000 282,690.54
2,000,000,000 565,381.08
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR IDR
coinmill.com
5.00 17,675
10.00 35,375
20.00 70,750
50.00 176,875
100.00 353,750
200.00 707,475
500.00 1,768,725
1000.00 3,537,425
2000.00 7,074,875
5000.00 17,687,175
10,000.00 35,374,375
20,000.00 70,748,750
50,000.00 176,871,850
100,000.00 353,743,700
200,000.00 707,487,425
500,000.00 1,768,718,550
1,000,000.00 3,537,437,100
MYR tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ