Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


IDR MYR
coinmill.com
10,000 3.17
20,000 6.35
50,000 15.87
100,000 31.75
200,000 63.50
500,000 158.75
1,000,000 317.50
2,000,000 635.00
5,000,000 1587.49
10,000,000 3174.98
20,000,000 6349.95
50,000,000 15,874.88
100,000,000 31,749.76
200,000,000 63,499.52
500,000,000 158,748.80
1,000,000,000 317,497.60
2,000,000,000 634,995.21
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR IDR
coinmill.com
5.00 15,750
10.00 31,500
20.00 63,000
50.00 157,475
100.00 314,975
200.00 629,925
500.00 1,574,825
1000.00 3,149,625
2000.00 6,299,250
5000.00 15,748,150
10,000.00 31,496,300
20,000.00 62,992,600
50,000.00 157,481,500
100,000.00 314,963,000
200,000.00 629,926,025
500,000.00 1,574,815,025
1,000,000.00 3,149,630,075
MYR tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ