Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


IDR NANO
coinmill.com
10,000 0.14438
20,000 0.28875
50,000 0.72188
100,000 1.44376
200,000 2.88753
500,000 7.21882
1,000,000 14.43764
2,000,000 28.87529
5,000,000 72.18822
10,000,000 144.37644
20,000,000 288.75289
50,000,000 721.88222
100,000,000 1443.76444
200,000,000 2887.52887
500,000,000 7218.82218
1,000,000,000 14,437.64436
2,000,000,000 28,875.28873
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NANO IDR
coinmill.com
0.20000 13,850
0.50000 34,625
1.00000 69,275
2.00000 138,525
5.00000 346,325
10.00000 692,625
20.00000 1,385,275
50.00000 3,463,175
100.00000 6,926,350
200.00000 13,852,675
500.00000 34,631,700
1000.00000 69,263,375
2000.00000 138,526,750
5000.00000 346,316,875
10,000.00000 692,633,775
20,000.00000 1,385,267,525
50,000.00000 3,463,168,825
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ