Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


IDR NIO
coinmill.com
10,000 24.35
20,000 48.65
50,000 121.65
100,000 243.35
200,000 486.65
500,000 1216.65
1,000,000 2433.25
2,000,000 4866.55
5,000,000 12,166.35
10,000,000 24,332.70
20,000,000 48,665.40
50,000,000 121,663.45
100,000,000 243,326.95
200,000,000 486,653.85
500,000,000 1,216,634.65
1,000,000,000 2,433,269.30
2,000,000,000 4,866,538.65
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NIO IDR
coinmill.com
20.00 8225
50.00 20,550
100.00 41,100
200.00 82,200
500.00 205,475
1000.00 410,975
2000.00 821,950
5000.00 2,054,850
10,000.00 4,109,700
20,000.00 8,219,400
50,000.00 20,548,475
100,000.00 41,096,975
200,000.00 82,193,950
500,000.00 205,484,850
1,000,000.00 410,969,725
2,000,000.00 821,939,425
5,000,000.00 2,054,848,575
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ