Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


IDR NLG
coinmill.com
10,000 1.5
20,000 2.5
50,000 7.0
100,000 13.5
200,000 27.5
500,000 68.5
1,000,000 137.5
2,000,000 274.5
5,000,000 687.0
10,000,000 1373.5
20,000,000 2747.0
50,000,000 6867.5
100,000,000 13,735.5
200,000,000 27,471.0
500,000,000 68,677.5
1,000,000,000 137,354.5
2,000,000,000 274,709.5
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG IDR
coinmill.com
2.0 14,550
5.0 36,400
10.0 72,800
20.0 145,600
50.0 364,025
100.0 728,050
200.0 1,456,075
500.0 3,640,200
1000.0 7,280,425
2000.0 14,560,825
5000.0 36,402,100
10,000.0 72,804,175
20,000.0 145,608,375
50,000.0 364,020,925
100,000.0 728,041,825
200,000.0 1,456,083,650
500,000.0 3,640,209,125
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ