Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


IDR NLG
coinmill.com
10,000 1.5
20,000 2.5
50,000 6.5
100,000 13.0
200,000 26.5
500,000 65.5
1,000,000 131.5
2,000,000 263.0
5,000,000 657.0
10,000,000 1314.5
20,000,000 2629.0
50,000,000 6572.0
100,000,000 13,144.5
200,000,000 26,289.0
500,000,000 65,722.5
1,000,000,000 131,444.5
2,000,000,000 262,889.0
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG IDR
coinmill.com
1.0 7600
2.0 15,225
5.0 38,050
10.0 76,075
20.0 152,150
50.0 380,400
100.0 760,775
200.0 1,521,550
500.0 3,803,875
1000.0 7,607,775
2000.0 15,215,550
5000.0 38,038,875
10,000.0 76,077,725
20,000.0 152,155,475
50,000.0 380,388,675
100,000.0 760,777,350
200,000.0 1,521,554,700
NLG tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ