Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


IDR NLG
coinmill.com
10,000 1.5
20,000 2.5
50,000 6.5
100,000 13.0
200,000 26.0
500,000 65.0
1,000,000 130.5
2,000,000 261.0
5,000,000 652.5
10,000,000 1305.0
20,000,000 2610.0
50,000,000 6525.0
100,000,000 13,049.5
200,000,000 26,099.0
500,000,000 65,248.0
1,000,000,000 130,496.0
2,000,000,000 260,992.5
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG IDR
coinmill.com
1.0 7675
2.0 15,325
5.0 38,325
10.0 76,625
20.0 153,250
50.0 383,150
100.0 766,300
200.0 1,532,600
500.0 3,831,525
1000.0 7,663,050
2000.0 15,326,100
5000.0 38,315,275
10,000.0 76,630,550
20,000.0 153,261,125
50,000.0 383,152,800
100,000.0 766,305,625
200,000.0 1,532,611,225
NLG tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ