Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


IDR NOK
coinmill.com
10,000 7.0
20,000 14.0
50,000 35.0
100,000 70.0
200,000 140.5
500,000 351.0
1,000,000 702.0
2,000,000 1404.0
5,000,000 3510.0
10,000,000 7020.0
20,000,000 14,039.5
50,000,000 35,099.0
100,000,000 70,198.5
200,000,000 140,397.0
500,000,000 350,992.5
1,000,000,000 701,985.0
2,000,000,000 1,403,970.0
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK IDR
coinmill.com
10.0 14,250
20.0 28,500
50.0 71,225
100.0 142,450
200.0 284,900
500.0 712,275
1000.0 1,424,525
2000.0 2,849,075
5000.0 7,122,650
10,000.0 14,245,325
20,000.0 28,490,650
50,000.0 71,226,600
100,000.0 142,453,200
200,000.0 284,906,375
500,000.0 712,265,950
1,000,000.0 1,424,531,925
2,000,000.0 2,849,063,825
NOK tỷ lệ
4 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ