Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


IDR NOK
coinmill.com
10,000 7.0
20,000 14.0
50,000 35.0
100,000 70.5
200,000 140.5
500,000 351.5
1,000,000 703.0
2,000,000 1406.5
5,000,000 3516.0
10,000,000 7032.0
20,000,000 14,064.0
50,000,000 35,159.5
100,000,000 70,319.5
200,000,000 140,639.0
500,000,000 351,597.5
1,000,000,000 703,194.5
2,000,000,000 1,406,389.0
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK IDR
coinmill.com
10.0 14,225
20.0 28,450
50.0 71,100
100.0 142,200
200.0 284,425
500.0 711,050
1000.0 1,422,075
2000.0 2,844,175
5000.0 7,110,400
10,000.0 14,220,825
20,000.0 28,441,625
50,000.0 71,104,075
100,000.0 142,208,150
200,000.0 284,416,300
500,000.0 711,040,750
1,000,000.0 1,422,081,475
2,000,000.0 2,844,162,975
NOK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ