Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


IDR NZD
coinmill.com
10,000 1.20
20,000 2.40
50,000 6.00
100,000 11.90
200,000 23.80
500,000 59.60
1,000,000 119.10
2,000,000 238.30
5,000,000 595.70
10,000,000 1191.50
20,000,000 2382.90
50,000,000 5957.40
100,000,000 11,914.70
200,000,000 23,829.40
500,000,000 59,573.60
1,000,000,000 119,147.20
2,000,000,000 238,294.50
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD IDR
coinmill.com
1.00 8400
2.00 16,775
5.00 41,975
10.00 83,925
20.00 167,850
50.00 419,650
100.00 839,300
200.00 1,678,600
500.00 4,196,500
1000.00 8,392,975
2000.00 16,785,950
5000.00 41,964,875
10,000.00 83,929,750
20,000.00 167,859,525
50,000.00 419,648,800
100,000.00 839,297,625
200,000.00 1,678,595,250
NZD tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ