Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


IDR NZD
coinmill.com
10,000 1.20
20,000 2.40
50,000 6.00
100,000 12.00
200,000 24.00
500,000 60.00
1,000,000 119.90
2,000,000 239.90
5,000,000 599.60
10,000,000 1199.30
20,000,000 2398.60
50,000,000 5996.50
100,000,000 11,992.90
200,000,000 23,985.90
500,000,000 59,964.60
1,000,000,000 119,929.30
2,000,000,000 239,858.60
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD IDR
coinmill.com
1.00 8350
2.00 16,675
5.00 41,700
10.00 83,375
20.00 166,775
50.00 416,900
100.00 833,825
200.00 1,667,650
500.00 4,169,125
1000.00 8,338,250
2000.00 16,676,500
5000.00 41,691,225
10,000.00 83,382,450
20,000.00 166,764,925
50,000.00 416,912,300
100,000.00 833,824,600
200,000.00 1,667,649,200
NZD tỷ lệ
23 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ