Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


IDR NZD
coinmill.com
10,000 1.20
20,000 2.30
50,000 5.80
100,000 11.60
200,000 23.30
500,000 58.10
1,000,000 116.30
2,000,000 232.50
5,000,000 581.30
10,000,000 1162.70
20,000,000 2325.30
50,000,000 5813.30
100,000,000 11,626.60
200,000,000 23,253.10
500,000,000 58,132.90
1,000,000,000 116,265.70
2,000,000,000 232,531.50
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD IDR
coinmill.com
1.00 8600
2.00 17,200
5.00 43,000
10.00 86,000
20.00 172,025
50.00 430,050
100.00 860,100
200.00 1,720,200
500.00 4,300,500
1000.00 8,600,975
2000.00 17,201,975
5000.00 43,004,925
10,000.00 86,009,875
20,000.00 172,019,725
50,000.00 430,049,325
100,000.00 860,098,650
200,000.00 1,720,197,300
NZD tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ