Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


IDR NZD
coinmill.com
10,000 1.10
20,000 2.30
50,000 5.70
100,000 11.50
200,000 22.90
500,000 57.40
1,000,000 114.70
2,000,000 229.40
5,000,000 573.60
10,000,000 1147.10
20,000,000 2294.30
50,000,000 5735.70
100,000,000 11,471.40
200,000,000 22,942.80
500,000,000 57,357.00
1,000,000,000 114,714.00
2,000,000,000 229,428.00
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD IDR
coinmill.com
1.00 8725
2.00 17,425
5.00 43,575
10.00 87,175
20.00 174,350
50.00 435,875
100.00 871,725
200.00 1,743,475
500.00 4,358,675
1000.00 8,717,325
2000.00 17,434,675
5000.00 43,586,675
10,000.00 87,173,325
20,000.00 174,346,650
50,000.00 435,866,625
100,000.00 871,733,250
200,000.00 1,743,466,500
NZD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ