Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


IDR NZD
coinmill.com
10,000 1.20
20,000 2.30
50,000 5.90
100,000 11.70
200,000 23.50
500,000 58.70
1,000,000 117.40
2,000,000 234.80
5,000,000 587.00
10,000,000 1174.00
20,000,000 2348.00
50,000,000 5870.00
100,000,000 11,739.90
200,000,000 23,479.90
500,000,000 58,699.70
1,000,000,000 117,399.50
2,000,000,000 234,799.00
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD IDR
coinmill.com
1.00 8525
2.00 17,025
5.00 42,600
10.00 85,175
20.00 170,350
50.00 425,900
100.00 851,800
200.00 1,703,575
500.00 4,258,950
1000.00 8,517,925
2000.00 17,035,850
5000.00 42,589,625
10,000.00 85,179,250
20,000.00 170,358,500
50,000.00 425,896,225
100,000.00 851,792,450
200,000.00 1,703,584,875
NZD tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ