Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


IDR OMR
coinmill.com
10,000 0.265
20,000 0.535
50,000 1.335
100,000 2.675
200,000 5.350
500,000 13.375
1,000,000 26.745
2,000,000 53.490
5,000,000 133.725
10,000,000 267.455
20,000,000 534.905
50,000,000 1337.265
100,000,000 2674.530
200,000,000 5349.060
500,000,000 13,372.645
1,000,000,000 26,745.290
2,000,000,000 53,490.580
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR IDR
coinmill.com
0.200 7475
0.500 18,700
1.000 37,400
2.000 74,775
5.000 186,950
10.000 373,900
20.000 747,800
50.000 1,869,500
100.000 3,738,975
200.000 7,477,950
500.000 18,694,875
1000.000 37,389,750
2000.000 74,779,525
5000.000 186,948,800
10,000.000 373,897,600
20,000.000 747,795,200
50,000.000 1,869,488,025
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ