Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


IDR OMR
coinmill.com
10,000 0.270
20,000 0.535
50,000 1.345
100,000 2.685
200,000 5.375
500,000 13.435
1,000,000 26.870
2,000,000 53.740
5,000,000 134.350
10,000,000 268.705
20,000,000 537.410
50,000,000 1343.525
100,000,000 2687.050
200,000,000 5374.100
500,000,000 13,435.245
1,000,000,000 26,870.490
2,000,000,000 53,740.980
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR IDR
coinmill.com
0.200 7450
0.500 18,600
1.000 37,225
2.000 74,425
5.000 186,075
10.000 372,150
20.000 744,300
50.000 1,860,775
100.000 3,721,550
200.000 7,443,100
500.000 18,607,775
1000.000 37,215,550
2000.000 74,431,100
5000.000 186,077,725
10,000.000 372,155,475
20,000.000 744,310,950
50,000.000 1,860,777,350
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ