Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


IDR OMR
coinmill.com
10,000 0.265
20,000 0.525
50,000 1.320
100,000 2.635
200,000 5.270
500,000 13.175
1,000,000 26.350
2,000,000 52.700
5,000,000 131.755
10,000,000 263.510
20,000,000 527.020
50,000,000 1317.555
100,000,000 2635.110
200,000,000 5270.220
500,000,000 13,175.545
1,000,000,000 26,351.090
2,000,000,000 52,702.175
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR IDR
coinmill.com
0.200 7600
0.500 18,975
1.000 37,950
2.000 75,900
5.000 189,750
10.000 379,500
20.000 758,975
50.000 1,897,450
100.000 3,794,900
200.000 7,589,825
500.000 18,974,550
1000.000 37,949,100
2000.000 75,898,200
5000.000 189,745,475
10,000.000 379,490,975
20,000.000 758,981,950
50,000.000 1,897,454,875
OMR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ