Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


IDR OMR
coinmill.com
10,000 0.255
20,000 0.515
50,000 1.285
100,000 2.565
200,000 5.130
500,000 12.825
1,000,000 25.655
2,000,000 51.305
5,000,000 128.265
10,000,000 256.535
20,000,000 513.070
50,000,000 1282.670
100,000,000 2565.340
200,000,000 5130.685
500,000,000 12,826.710
1,000,000,000 25,653.420
2,000,000,000 51,306.840
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR IDR
coinmill.com
0.200 7800
0.500 19,500
1.000 38,975
2.000 77,950
5.000 194,900
10.000 389,800
20.000 779,625
50.000 1,949,050
100.000 3,898,125
200.000 7,796,225
500.000 19,490,575
1000.000 38,981,150
2000.000 77,962,325
5000.000 194,905,800
10,000.000 389,811,575
20,000.000 779,623,175
50,000.000 1,949,057,900
OMR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ