Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


IDR OMR
coinmill.com
10,000 0.265
20,000 0.530
50,000 1.325
100,000 2.645
200,000 5.295
500,000 13.235
1,000,000 26.465
2,000,000 52.935
5,000,000 132.335
10,000,000 264.675
20,000,000 529.345
50,000,000 1323.370
100,000,000 2646.735
200,000,000 5293.475
500,000,000 13,233.680
1,000,000,000 26,467.365
2,000,000,000 52,934.725
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR IDR
coinmill.com
0.200 7550
0.500 18,900
1.000 37,775
2.000 75,575
5.000 188,900
10.000 377,825
20.000 755,650
50.000 1,889,125
100.000 3,778,250
200.000 7,556,475
500.000 18,891,200
1000.000 37,782,375
2000.000 75,564,775
5000.000 188,911,900
10,000.000 377,823,825
20,000.000 755,647,625
50,000.000 1,889,119,075
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ