Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


IDR OMR
coinmill.com
10,000 0.255
20,000 0.510
50,000 1.280
100,000 2.555
200,000 5.110
500,000 12.775
1,000,000 25.550
2,000,000 51.105
5,000,000 127.760
10,000,000 255.525
20,000,000 511.050
50,000,000 1277.620
100,000,000 2555.240
200,000,000 5110.485
500,000,000 12,776.205
1,000,000,000 25,552.415
2,000,000,000 51,104.825
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR IDR
coinmill.com
0.200 7825
0.500 19,575
1.000 39,125
2.000 78,275
5.000 195,675
10.000 391,350
20.000 782,700
50.000 1,956,750
100.000 3,913,525
200.000 7,827,050
500.000 19,567,625
1000.000 39,135,250
2000.000 78,270,500
5000.000 195,676,225
10,000.000 391,352,475
20,000.000 782,704,950
50,000.000 1,956,762,350
OMR tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ