Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


IDR SAR
coinmill.com
10,000 3
20,000 5
50,000 13
100,000 26
200,000 52
500,000 131
1,000,000 261
2,000,000 523
5,000,000 1307
10,000,000 2615
20,000,000 5229
50,000,000 13,073
100,000,000 26,146
200,000,000 52,293
500,000,000 130,732
1,000,000,000 261,464
2,000,000,000 522,927
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR IDR
coinmill.com
2 7650
5 19,125
10 38,250
20 76,500
50 191,225
100 382,450
200 764,925
500 1,912,300
1000 3,824,625
2000 7,649,250
5000 19,123,125
10,000 38,246,225
20,000 76,492,450
50,000 191,231,125
100,000 382,462,275
200,000 764,924,525
500,000 1,912,311,325
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ