Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


IDR SAR
coinmill.com
10,000 3
20,000 5
50,000 13
100,000 26
200,000 52
500,000 130
1,000,000 260
2,000,000 521
5,000,000 1302
10,000,000 2604
20,000,000 5208
50,000,000 13,021
100,000,000 26,041
200,000,000 52,082
500,000,000 130,205
1,000,000,000 260,411
2,000,000,000 520,821
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR IDR
coinmill.com
2 7675
5 19,200
10 38,400
20 76,800
50 192,000
100 384,000
200 768,025
500 1,920,050
1000 3,840,100
2000 7,680,175
5000 19,200,450
10,000 38,400,900
20,000 76,801,825
50,000 192,004,550
100,000 384,009,075
200,000 768,018,150
500,000 1,920,045,375
SAR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ