Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


IDR SEK
coinmill.com
10,000 6.64
20,000 13.29
50,000 33.22
100,000 66.43
200,000 132.87
500,000 332.17
1,000,000 664.35
2,000,000 1328.70
5,000,000 3321.74
10,000,000 6643.48
20,000,000 13,286.97
50,000,000 33,217.42
100,000,000 66,434.84
200,000,000 132,869.68
500,000,000 332,174.20
1,000,000,000 664,348.41
2,000,000,000 1,328,696.81
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK IDR
coinmill.com
5.00 7525
10.00 15,050
20.00 30,100
50.00 75,250
100.00 150,525
200.00 301,050
500.00 752,625
1000.00 1,505,225
2000.00 3,010,475
5000.00 7,526,175
10,000.00 15,052,350
20,000.00 30,104,675
50,000.00 75,261,725
100,000.00 150,523,425
200,000.00 301,046,850
500,000.00 752,617,150
1,000,000.00 1,505,234,300
SEK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ