El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Rupiah Indonesia (IDR) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


IDR SVC
coinmill.com
10,000 6.05
20,000 12.15
50,000 30.30
100,000 60.65
200,000 121.25
500,000 303.15
1,000,000 606.30
2,000,000 1212.60
5,000,000 3031.55
10,000,000 6063.10
20,000,000 12,126.20
50,000,000 30,315.45
100,000,000 60,630.90
200,000,000 121,261.80
500,000,000 303,154.45
1,000,000,000 606,308.90
2,000,000,000 1,212,617.85
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SVC IDR
coinmill.com
5.00 8250
10.00 16,500
20.00 32,975
50.00 82,475
100.00 164,925
200.00 329,875
500.00 824,650
1000.00 1,649,325
2000.00 3,298,650
5000.00 8,246,625
10,000.00 16,493,250
20,000.00 32,986,475
50,000.00 82,466,225
100,000.00 164,932,425
200,000.00 329,864,850
500,000.00 824,662,125
1,000,000.00 1,649,324,250
SVC tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ