Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


IDR SYP
coinmill.com
10,000 1690.00
20,000 3380.25
50,000 8450.25
100,000 16,900.75
200,000 33,801.25
500,000 84,503.25
1,000,000 169,006.25
2,000,000 338,012.75
5,000,000 845,031.75
10,000,000 1,690,063.25
20,000,000 3,380,126.75
50,000,000 8,450,316.75
100,000,000 16,900,633.50
200,000,000 33,801,267.00
500,000,000 84,503,167.75
1,000,000,000 169,006,335.50
2,000,000,000 338,012,671.00
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP IDR
coinmill.com
2000.00 11,825
5000.00 29,575
10,000.00 59,175
20,000.00 118,350
50,000.00 295,850
100,000.00 591,700
200,000.00 1,183,400
500,000.00 2,958,475
1,000,000.00 5,916,950
2,000,000.00 11,833,875
5,000,000.00 29,584,700
10,000,000.00 59,169,375
20,000,000.00 118,338,750
50,000,000.00 295,846,900
100,000,000.00 591,693,800
200,000,000.00 1,183,387,600
500,000,000.00 2,958,468,975
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ