Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


IDR UZS
coinmill.com
10,000 7691.78
20,000 15,383.56
50,000 38,458.91
100,000 76,917.82
200,000 153,835.65
500,000 384,589.12
1,000,000 769,178.24
2,000,000 1,538,356.48
5,000,000 3,845,891.19
10,000,000 7,691,782.38
20,000,000 15,383,564.76
50,000,000 38,458,911.91
100,000,000 76,917,823.81
200,000,000 153,835,647.62
500,000,000 384,589,119.05
1,000,000,000 769,178,238.11
2,000,000,000 1,538,356,476.21
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS IDR
coinmill.com
10,000.00 13,000
20,000.00 26,000
50,000.00 65,000
100,000.00 130,000
200,000.00 260,025
500,000.00 650,050
1,000,000.00 1,300,100
2,000,000.00 2,600,175
5,000,000.00 6,500,450
10,000,000.00 13,000,900
20,000,000.00 26,001,775
50,000,000.00 65,004,450
100,000,000.00 130,008,875
200,000,000.00 260,017,750
500,000,000.00 650,044,400
1,000,000,000.00 1,300,088,775
2,000,000,000.00 2,600,177,575
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ