Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu VND có thể được viết D. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


IDR VND
coinmill.com
10,000 15,800
20,000 31,600
50,000 79,000
100,000 158,000
200,000 316,200
500,000 790,400
1,000,000 1,581,000
2,000,000 3,161,800
5,000,000 7,904,800
10,000,000 15,809,400
20,000,000 31,618,800
50,000,000 79,047,000
100,000,000 158,094,200
200,000,000 316,188,400
500,000,000 790,471,000
1,000,000,000 1,580,942,000
2,000,000,000 3,161,884,000
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VND IDR
coinmill.com
20,000 12,650
50,000 31,625
100,000 63,250
200,000 126,500
500,000 316,275
1,000,000 632,525
2,000,000 1,265,075
5,000,000 3,162,675
10,000,000 6,325,350
20,000,000 12,650,675
50,000,000 31,626,725
100,000,000 63,253,425
200,000,000 126,506,850
500,000,000 316,267,150
1,000,000,000 632,534,275
2,000,000,000 1,265,068,550
5,000,000,000 3,162,671,400
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ