Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


IDR XOF
coinmill.com
10,000 389
20,000 779
50,000 1947
100,000 3895
200,000 7790
500,000 19,475
1,000,000 38,950
2,000,000 77,900
5,000,000 194,749
10,000,000 389,498
20,000,000 778,996
50,000,000 1,947,491
100,000,000 3,894,981
200,000,000 7,789,962
500,000,000 19,474,906
1,000,000,000 38,949,811
2,000,000,000 77,899,623
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF IDR
coinmill.com
500 12,825
1000 25,675
2000 51,350
5000 128,375
10,000 256,750
20,000 513,475
50,000 1,283,700
100,000 2,567,400
200,000 5,134,825
500,000 12,837,025
1,000,000 25,674,075
2,000,000 51,348,125
5,000,000 128,370,325
10,000,000 256,740,650
20,000,000 513,481,300
50,000,000 1,283,703,275
100,000,000 2,567,406,525
XOF tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ