Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


IDR XOF
coinmill.com
10,000 398
20,000 796
50,000 1989
100,000 3978
200,000 7956
500,000 19,890
1,000,000 39,780
2,000,000 79,560
5,000,000 198,900
10,000,000 397,801
20,000,000 795,602
50,000,000 1,989,004
100,000,000 3,978,009
200,000,000 7,956,017
500,000,000 19,890,043
1,000,000,000 39,780,085
2,000,000,000 79,560,170
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF IDR
coinmill.com
500 12,575
1000 25,150
2000 50,275
5000 125,700
10,000 251,375
20,000 502,775
50,000 1,256,900
100,000 2,513,825
200,000 5,027,650
500,000 12,569,100
1,000,000 25,138,200
2,000,000 50,276,425
5,000,000 125,691,025
10,000,000 251,382,075
20,000,000 502,764,125
50,000,000 1,256,910,325
100,000,000 2,513,820,650
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ