Đồng bảng Ireland (IEP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 0.787564 IEP.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ailen Pound và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ailen Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Ailen Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ireland là tiền tệ Ireland (IE, IRL). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ireland cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IEP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


IEP KHR
coinmill.com
0.50 3000
1.00 5900
2.00 11,900
5.00 29,700
10.00 59,500
20.00 118,900
50.00 297,300
100.00 594,500
200.00 1,189,100
500.00 2,972,600
1000.00 5,945,300
2000.00 11,890,600
5000.00 29,726,500
10,000.00 59,453,000
20,000.00 118,905,900
50,000.00 297,264,800
100,000.00 594,529,500
IEP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KHR IEP
coinmill.com
2000 0.34
5000 0.84
10,000 1.68
20,000 3.36
50,000 8.41
100,000 16.82
200,000 33.64
500,000 84.10
1,000,000 168.20
2,000,000 336.40
5,000,000 841.00
10,000,000 1682.00
20,000,000 3364.00
50,000,000 8410.01
100,000,000 16,820.02
200,000,000 33,640.04
500,000,000 84,100.11
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ