Đồng bảng Ireland (IEP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 0.787564 IEP.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ailen Pound và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ailen Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Ailen Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ireland là tiền tệ Ireland (IE, IRL). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ireland cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IEP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


IEP LYD
coinmill.com
0.50 3.454
1.00 6.908
2.00 13.817
5.00 34.542
10.00 69.084
20.00 138.169
50.00 345.422
100.00 690.844
200.00 1381.688
500.00 3454.219
1000.00 6908.439
2000.00 13,816.878
5000.00 34,542.195
10,000.00 69,084.390
20,000.00 138,168.780
50,000.00 345,421.949
100,000.00 690,843.898
IEP tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
LYD IEP
coinmill.com
5.000 0.72
10.000 1.45
20.000 2.90
50.000 7.24
100.000 14.48
200.000 28.95
500.000 72.38
1000.000 144.75
2000.000 289.50
5000.000 723.75
10,000.000 1447.51
20,000.000 2895.01
50,000.000 7237.53
100,000.000 14,475.05
200,000.000 28,950.10
500,000.000 72,375.25
1,000,000.000 144,750.50
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ