Đồng bảng Ireland (IEP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 0.787564 IEP.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ailen Pound và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ailen Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Ailen Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ireland là tiền tệ Ireland (IE, IRL). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ireland cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IEP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


IEP LYD
coinmill.com
0.50 3.471
1.00 6.942
2.00 13.883
5.00 34.708
10.00 69.417
20.00 138.833
50.00 347.083
100.00 694.167
200.00 1388.334
500.00 3470.835
1000.00 6941.670
2000.00 13,883.340
5000.00 34,708.349
10,000.00 69,416.699
20,000.00 138,833.397
50,000.00 347,083.493
100,000.00 694,166.987
IEP tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
LYD IEP
coinmill.com
5.000 0.72
10.000 1.44
20.000 2.88
50.000 7.20
100.000 14.41
200.000 28.81
500.000 72.03
1000.000 144.06
2000.000 288.12
5000.000 720.29
10,000.000 1440.58
20,000.000 2881.15
50,000.000 7202.88
100,000.000 14,405.76
200,000.000 28,811.51
500,000.000 72,028.78
1,000,000.000 144,057.56
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ