Đồng bảng Ireland (IEP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 0.787564 IEP.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ailen Pound và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ailen Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Ailen Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ireland là tiền tệ Ireland (IE, IRL). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ireland cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IEP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


IEP LYD
coinmill.com
0.50 3.306
1.00 6.612
2.00 13.223
5.00 33.058
10.00 66.117
20.00 132.233
50.00 330.583
100.00 661.167
200.00 1322.333
500.00 3305.833
1000.00 6611.666
2000.00 13,223.332
5000.00 33,058.330
10,000.00 66,116.660
20,000.00 132,233.321
50,000.00 330,583.301
100,000.00 661,166.603
IEP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
LYD IEP
coinmill.com
5.000 0.76
10.000 1.51
20.000 3.02
50.000 7.56
100.000 15.12
200.000 30.25
500.000 75.62
1000.000 151.25
2000.000 302.50
5000.000 756.24
10,000.000 1512.48
20,000.000 3024.96
50,000.000 7562.39
100,000.000 15,124.78
200,000.000 30,249.56
500,000.000 75,623.90
1,000,000.000 151,247.81
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ