Đồng bảng Ireland (IEP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 0.787564 IEP.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ailen Pound và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ailen Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Ailen Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ireland là tiền tệ Ireland (IE, IRL). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ireland cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IEP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


IEP NGN
coinmill.com
0.50 336
1.00 672
2.00 1344
5.00 3361
10.00 6721
20.00 13,442
50.00 33,605
100.00 67,211
200.00 134,422
500.00 336,054
1000.00 672,109
2000.00 1,344,218
5000.00 3,360,544
10,000.00 6,721,088
20,000.00 13,442,177
50,000.00 33,605,442
100,000.00 67,210,884
IEP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NGN IEP
coinmill.com
500 0.74
1000 1.49
2000 2.98
5000 7.44
10,000 14.88
20,000 29.76
50,000 74.39
100,000 148.79
200,000 297.57
500,000 743.93
1,000,000 1487.85
2,000,000 2975.71
5,000,000 7439.27
10,000,000 14,878.54
20,000,000 29,757.09
50,000,000 74,392.71
100,000,000 148,785.43
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ