Đồng bảng Ireland (IEP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 0.787564 IEP.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ailen Pound và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ailen Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Ailen Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ireland là tiền tệ Ireland (IE, IRL). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ireland cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi IEP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


IEP NVC
coinmill.com
0.50 2.36050
1.00 4.72101
2.00 9.44201
5.00 23.60504
10.00 47.21007
20.00 94.42015
50.00 236.05036
100.00 472.10073
200.00 944.20146
500.00 2360.50365
1000.00 4721.00730
2000.00 9442.01460
5000.00 23,605.03649
10,000.00 47,210.07299
20,000.00 94,420.14597
50,000.00 236,050.36493
100,000.00 472,100.72986
IEP tỷ lệ
28 tháng Tư 2024
NVC IEP
coinmill.com
2.00000 0.42
5.00000 1.06
10.00000 2.12
20.00000 4.24
50.00000 10.59
100.00000 21.18
200.00000 42.36
500.00000 105.91
1000.00000 211.82
2000.00000 423.64
5000.00000 1059.10
10,000.00000 2118.19
20,000.00000 4236.38
50,000.00000 10,590.96
100,000.00000 21,181.92
200,000.00000 42,363.84
500,000.00000 105,909.60
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ