Đồng bảng Ireland (IEP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 0.787564 IEP.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ailen Pound và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ailen Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Ailen Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ireland là tiền tệ Ireland (IE, IRL). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ireland cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi IEP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


IEP NVC
coinmill.com
0.50 2.46711
1.00 4.93421
2.00 9.86843
5.00 24.67106
10.00 49.34213
20.00 98.68425
50.00 246.71063
100.00 493.42126
200.00 986.84252
500.00 2467.10630
1000.00 4934.21261
2000.00 9868.42521
5000.00 24,671.06303
10,000.00 49,342.12605
20,000.00 98,684.25211
50,000.00 246,710.63026
100,000.00 493,421.26053
IEP tỷ lệ
26 tháng Tám 2025
NVC IEP
coinmill.com
2.00000 0.41
5.00000 1.01
10.00000 2.03
20.00000 4.05
50.00000 10.13
100.00000 20.27
200.00000 40.53
500.00000 101.33
1000.00000 202.67
2000.00000 405.33
5000.00000 1013.33
10,000.00000 2026.67
20,000.00000 4053.33
50,000.00000 10,133.33
100,000.00000 20,266.66
200,000.00000 40,533.32
500,000.00000 101,333.29
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ