Đồng bảng Ireland (IEP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 0.787564 IEP.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ailen Pound và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ailen Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ailen Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ireland là tiền tệ Ireland (IE, IRL). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ireland cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IEP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


IEP OMR
coinmill.com
0.50 0.285
1.00 0.570
2.00 1.135
5.00 2.840
10.00 5.680
20.00 11.365
50.00 28.405
100.00 56.815
200.00 113.625
500.00 284.070
1000.00 568.135
2000.00 1136.270
5000.00 2840.675
10,000.00 5681.355
20,000.00 11,362.705
50,000.00 28,406.770
100,000.00 56,813.535
IEP tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
OMR IEP
coinmill.com
0.200 0.35
0.500 0.88
1.000 1.76
2.000 3.52
5.000 8.80
10.000 17.60
20.000 35.20
50.000 88.01
100.000 176.01
200.000 352.03
500.000 880.07
1000.000 1760.14
2000.000 3520.29
5000.000 8800.72
10,000.000 17,601.44
20,000.000 35,202.88
50,000.000 88,007.19
OMR tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ