Đồng bảng Ireland (IEP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 0.787564 IEP.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ailen Pound và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ailen Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ailen Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ireland là tiền tệ Ireland (IE, IRL). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ireland cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IEP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


IEP OMR
coinmill.com
0.50 0.260
1.00 0.525
2.00 1.045
5.00 2.615
10.00 5.235
20.00 10.465
50.00 26.170
100.00 52.335
200.00 104.675
500.00 261.685
1000.00 523.365
2000.00 1046.735
5000.00 2616.835
10,000.00 5233.670
20,000.00 10,467.345
50,000.00 26,168.360
100,000.00 52,336.720
IEP tỷ lệ
28 tháng Tư 2024
OMR IEP
coinmill.com
0.200 0.38
0.500 0.96
1.000 1.91
2.000 3.82
5.000 9.55
10.000 19.11
20.000 38.21
50.000 95.54
100.000 191.07
200.000 382.14
500.000 955.35
1000.000 1910.70
2000.000 3821.41
5000.000 9553.52
10,000.000 19,107.04
20,000.000 38,214.09
50,000.000 95,535.22
OMR tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ