Đồng bảng Ireland (IEP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 0.787564 IEP.

Euro (EUR) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ailen Pound và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ailen Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Ailen Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ireland là tiền tệ Ireland (IE, IRL). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ireland cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IEP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


IEP RON
coinmill.com
0.50 3.18
1.00 6.36
2.00 12.72
5.00 31.80
10.00 63.61
20.00 127.22
50.00 318.04
100.00 636.09
200.00 1272.17
500.00 3180.43
1000.00 6360.86
2000.00 12,721.73
5000.00 31,804.32
10,000.00 63,608.65
20,000.00 127,217.29
50,000.00 318,043.24
100,000.00 636,086.47
IEP tỷ lệ
28 tháng Tư 2024
RON IEP
coinmill.com
5.00 0.79
10.00 1.57
20.00 3.14
50.00 7.86
100.00 15.72
200.00 31.44
500.00 78.61
1000.00 157.21
2000.00 314.42
5000.00 786.06
10,000.00 1572.11
20,000.00 3144.23
50,000.00 7860.57
100,000.00 15,721.13
200,000.00 31,442.27
500,000.00 78,605.66
1,000,000.00 157,211.33
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ