Đồng bảng Ireland (IEP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 0.787564 IEP.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ailen Pound và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ailen Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ailen Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ireland là tiền tệ Ireland (IE, IRL). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ireland cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi IEP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


IEP XEM
coinmill.com
0.50 19.413
1.00 38.827
2.00 77.654
5.00 194.134
10.00 388.269
20.00 776.537
50.00 1941.343
100.00 3882.686
200.00 7765.371
500.00 19,413.428
1000.00 38,826.857
2000.00 77,653.713
5000.00 194,134.283
10,000.00 388,268.566
20,000.00 776,537.131
50,000.00 1,941,342.828
100,000.00 3,882,685.656
IEP tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
XEM IEP
coinmill.com
20.000 0.52
50.000 1.29
100.000 2.58
200.000 5.15
500.000 12.88
1000.000 25.76
2000.000 51.51
5000.000 128.78
10,000.000 257.55
20,000.000 515.11
50,000.000 1287.77
100,000.000 2575.54
200,000.000 5151.07
500,000.000 12,877.68
1,000,000.000 25,755.37
2,000,000.000 51,510.74
5,000,000.000 128,776.84
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ