Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


ILS INR
coinmill.com
2.00 45.4
5.00 113.5
10.00 227.1
20.00 454.2
50.00 1135.4
100.00 2270.8
200.00 4541.6
500.00 11,354.1
1000.00 22,708.2
2000.00 45,416.5
5000.00 113,541.2
10,000.00 227,082.5
20,000.00 454,165.0
50,000.00 1,135,412.4
100,000.00 2,270,824.8
200,000.00 4,541,649.7
500,000.00 11,354,124.2
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
INR ILS
coinmill.com
50.0 2.20
100.0 4.40
200.0 8.81
500.0 22.02
1000.0 44.04
2000.0 88.07
5000.0 220.18
10,000.0 440.37
20,000.0 880.74
50,000.0 2201.84
100,000.0 4403.69
200,000.0 8807.37
500,000.0 22,018.43
1,000,000.0 44,036.86
2,000,000.0 88,073.72
5,000,000.0 220,184.31
10,000,000.0 440,368.62
INR tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ