Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


ILS IQD
coinmill.com
2.00 500
5.00 2000
10.00 3500
20.00 7500
50.00 18,500
100.00 37,500
200.00 75,000
500.00 187,000
1000.00 374,500
2000.00 748,500
5000.00 1,871,500
10,000.00 3,742,500
20,000.00 7,485,500
50,000.00 18,713,000
100,000.00 37,426,500
200,000.00 74,853,000
500,000.00 187,132,500
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
IQD ILS
coinmill.com
1000 2.67
2000 5.34
5000 13.36
10,000 26.72
20,000 53.44
50,000 133.60
100,000 267.19
200,000 534.38
500,000 1335.95
1,000,000 2671.91
2,000,000 5343.81
5,000,000 13,359.53
10,000,000 26,719.06
20,000,000 53,438.13
50,000,000 133,595.32
100,000,000 267,190.64
200,000,000 534,381.29
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ