Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


ILS IRR
coinmill.com
2.00 24,020
5.00 60,055
10.00 120,105
20.00 240,210
50.00 600,530
100.00 1,201,060
200.00 2,402,120
500.00 6,005,305
1000.00 12,010,610
2000.00 24,021,220
5000.00 60,053,055
10,000.00 120,106,110
20,000.00 240,212,220
50,000.00 600,530,555
100,000.00 1,201,061,110
200,000.00 2,402,122,220
500,000.00 6,005,305,555
ILS tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
IRR ILS
coinmill.com
50,000 4.16
100,000 8.33
200,000 16.65
500,000 41.63
1,000,000 83.26
2,000,000 166.52
5,000,000 416.30
10,000,000 832.60
20,000,000 1665.19
50,000,000 4162.99
100,000,000 8325.97
200,000,000 16,651.94
500,000,000 41,629.86
1,000,000,000 83,259.71
2,000,000,000 166,519.42
5,000,000,000 416,298.55
10,000,000,000 832,597.10
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ