Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


ILS IRR
coinmill.com
2.00 23,060
5.00 57,645
10.00 115,290
20.00 230,580
50.00 576,445
100.00 1,152,890
200.00 2,305,780
500.00 5,764,445
1000.00 11,528,890
2000.00 23,057,780
5000.00 57,644,445
10,000.00 115,288,890
20,000.00 230,577,780
50,000.00 576,444,445
100,000.00 1,152,888,890
200,000.00 2,305,777,780
500,000.00 5,764,444,445
ILS tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
IRR ILS
coinmill.com
50,000 4.34
100,000 8.67
200,000 17.35
500,000 43.37
1,000,000 86.74
2,000,000 173.48
5,000,000 433.69
10,000,000 867.39
20,000,000 1734.77
50,000,000 4336.93
100,000,000 8673.86
200,000,000 17,347.73
500,000,000 43,369.31
1,000,000,000 86,738.63
2,000,000,000 173,477.26
5,000,000,000 433,693.14
10,000,000,000 867,386.28
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ