Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


ILS IRR
coinmill.com
2.00 25,100
5.00 62,755
10.00 125,510
20.00 251,015
50.00 627,540
100.00 1,255,085
200.00 2,510,165
500.00 6,275,415
1000.00 12,550,835
2000.00 25,101,665
5000.00 62,754,165
10,000.00 125,508,335
20,000.00 251,016,665
50,000.00 627,541,665
100,000.00 1,255,083,335
200,000.00 2,510,166,665
500,000.00 6,275,416,665
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
IRR ILS
coinmill.com
50,000 3.98
100,000 7.97
200,000 15.94
500,000 39.84
1,000,000 79.68
2,000,000 159.35
5,000,000 398.38
10,000,000 796.76
20,000,000 1593.52
50,000,000 3983.80
100,000,000 7967.60
200,000,000 15,935.20
500,000,000 39,837.99
1,000,000,000 79,675.98
2,000,000,000 159,351.97
5,000,000,000 398,379.92
10,000,000,000 796,759.84
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ