Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


ILS IRR
coinmill.com
2.00 22,855
5.00 57,135
10.00 114,270
20.00 228,540
50.00 571,355
100.00 1,142,705
200.00 2,285,410
500.00 5,713,530
1000.00 11,427,055
2000.00 22,854,110
5000.00 57,135,280
10,000.00 114,270,555
20,000.00 228,541,110
50,000.00 571,352,780
100,000.00 1,142,705,555
200,000.00 2,285,411,110
500,000.00 5,713,527,780
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
IRR ILS
coinmill.com
50,000 4.38
100,000 8.75
200,000 17.50
500,000 43.76
1,000,000 87.51
2,000,000 175.02
5,000,000 437.56
10,000,000 875.12
20,000,000 1750.23
50,000,000 4375.58
100,000,000 8751.16
200,000,000 17,502.32
500,000,000 43,755.80
1,000,000,000 87,511.61
2,000,000,000 175,023.21
5,000,000,000 437,558.04
10,000,000,000 875,116.07
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ